Có 1 kết quả:

逼近 bī jìn ㄅㄧ ㄐㄧㄣˋ

1/1

bī jìn ㄅㄧ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to press on towards
(2) to close in on
(3) to approach
(4) to draw near

Bình luận 0