Có 1 kết quả:
逼近 bī jìn ㄅㄧ ㄐㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to press on towards
(2) to close in on
(3) to approach
(4) to draw near
(2) to close in on
(3) to approach
(4) to draw near
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0